--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phía trước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phía trước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phía trước
+ noun, prep
front, in front
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
phía trước
:
front, in front
+
fame
:
tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổito win fame nổi tiếng, lừng danh